|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn nóng
| [nôn nóng] | | | Be eager to, be bursting to. | | | Nôn nóng muốn biết kết quả thi | | To be bursting to know the results of one's examinations. | | | Overhasty. | | | Vì nôn óng mà há»ng việc | | To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock. | | | impatient, anxious | | | anh không nên nôn nóng nhÆ° váºy | | you mustn't be so impatient |
Be eager to, be bursting tá» Nôn nóng muốn biết kết quả thi To be bursting to know the results of one's examinations Overhasty Vì nôn óng mà há»ng việc To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock
|
|
|
|